BỘ ĐO CHẤT LƯỢNG NƯỚC MÁY EXACT 486101-TW-K
- Nhà sản xuất: ITS-MỸ
- Dòng sản phẩm: 486101-TW-K
- Bộ dụng cụ đo chất lượng nước máy sử dụng máy đo nước hiện đại có kết nối không dây với thiết bị thông minh, đi kèm với 7 hộp thuốc thử có sẵn để kiểm tra chất lượng nước nhanh chóng và chính xác như trong phòng lab
------------------
NDOBIO SẴN SÀNG PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH QUA:
✅ Hotline/Zalo: 0908 589 285 ✅ Email: indobio@indobio.vn
✅ Mua hàng trực tiếp: Tầng 01, Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, Tp.HCM
- 12.788.490 VNĐ Giá chưa VAT: 11.625.900 VNĐ
Bộ dụng cụ đo chất lượng nước eXact 486101-TW-K: Phân tích 7 chỉ số quan trọng của nước
Code: 486101-TW-K
Hãng: ITS-Mỹ
Bộ dụng cụ đo chất lượng nước eXact 486101-TW-K
Bộ dụng cụ đo chất lượng nước sử dụng máy đo nước hiện đại có kết nối không dây với thiết bị thông minh, đi kèm với 7 hộp thuốc thử có sẵn để kiểm tra chất lượng nước cơ bản trong nước máy, nước giếng, nước thải,... Ngoài 7 chỉ tiêu trên, máy đo eXact iDip còn có thể kiểm tra được 33 thông số khác và khách hàng có thể mua thêm thuốc thử nếu cần.
Đặc điểm của bộ dụng cụ đo chất lượng nước eXact 486101-TW-K
- Kết quả có độ chính xác cao
- Dữ liệu theo thời gian thực và định vị được vị trí test mẫu.
- Kiểm tra 7 thông số kỹ thuật nước
- Tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dùng
Thông số kỹ thuật của Bộ dụng cụ đo chất lượng nước eXact 486101-TW-K
THANG ĐO |
Độ kiềm tổng |
40 - 200 |
Brom tổng |
0.00 - 17.0 |
|
Calcium (dưới dạng CaCO3) |
20 - 700 |
|
Calcium, Marine (dưới dạng CaCO3) |
30 - 1200 |
|
Calcium, Salt Pools (dưới dạng CaCO3) |
20 - 900 |
|
Chloride (dưới dạng muối) |
4 - 335 |
|
Chloride High (dưới dạng muối) |
80 - 6700 |
|
Chlorine Dioxide |
0.06 - 6.0 |
|
Chlorine, Combined |
0.00 - 12.0 |
|
Chlorine, Free |
0.00 - 12.0 |
|
Chlorine, Total High |
1 - 200 |
|
Chlorine, Total |
0.00 - 12.0 |
|
Chromium |
0.00 - 2.00 |
|
Copper |
0.00 - 9.0 |
|
Cyanuric Acid II |
3 - 110 |
|
Cyanuric Acid III |
1 - 110 |
|
Độ cứng tổng, thang cao (dưới dạng CaCO3) |
90 - 600 |
|
Độ cứng tổng, thang thấp (dưới dạng CaCO3) |
1 - 80 |
|
Hydrogen Peroxide |
1 - 130 |
|
Hydrogen Peroxide High |
16 - 4200 |
|
Hydrogen Peroxide Low |
0.00 - 3.50 |
|
Iodine |
0.00 - 21.0 |
|
Sắt tổng |
0.00 - 8.00 |
|
Manganese |
0.00 - 2.60 |
|
Metals (+2 Valence) |
0.00 - 1.75 |
|
Molybdate |
0.00 - 5.00 |
|
Nitrat ( NO3) |
0.25 - 32.0 |
|
Nitrate, Marine ( NO3) |
4 - 100 |
|
Nitrite (as NO2) |
0.00 - 4.00 |
|
Ozone |
0.00 - 2.00 |
|
Peracetic Acid |
0 - 590 |
|
Peracetic Acid Low |
0.00 - 11.0 |
|
Thuốc tím |
0.00 - 6.00 |
|
pH, Acid |
3.5 - 6.2 pH |
|
pH, Alkali |
7.5 - 10.0 pH |
|
pH |
6.4 - 8.4 pH |
|
Phosphate |
0.20 - 3.0 |
|
Sodium Bromide |
19 - 400 |
|
Sulfate (SO4) |
1 - 270 |
|
Sulfide (as S2-) |
0.11 - 5.30 |
|
Độ đục |
24 - 780 NTU |
|
SPA Kiểm tổng |
40 - 200 |
|
SPA Brom tổng |
0.00 - 17.0 |
|
SPA Canxi (dưới dạng CaCO3) |
23 - 700 |
|
SPA Chlorine, Combined |
0.00 - 12.0 |
|
SPA Chlorine, Free |
0.00 - 12.0 |
|
SPA Chlorine, Total |
0.00 - 12.0 |
|
SPA Cyanuric Acid |
3 - 110 |
|
SPA pH |
6.0 - 8.4 pH |
|
Cung cấp gồm |
Hộp nhựa tiêu chuẩn màu xanh navy |
|
Máy đo eXact iDip 525 |
||
Bàn chải làm sạch |
||
Cẩm nang hướng dẫn |
||
Thuốc thử (25 que test/hộp): pH, Độ kiềm tổng, Độ cứng tổng thang cao, Clo thang cao, Clo tự do, Clo tổng và kim loại |
||
Phụ kiện mua riêng |
Thuốc thử không có sẵn |
Cách sử dụng bộ dụng cụ đo chất lượng nước eXact 486101-TW-K
Bước 1: Cài app eXact iDip của ITS, sau đó chọn phần muốn test
Bước 2: Điền các thông số muốn test
Bước 3: Nhúng que test vào mẫu trong 20s
Bước 4: Kết quả sẽ được gửi về thiết bị thông minh
***************
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Quý khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:
KINGTESTVN.COM 0908 589 285