Độ cứng của nước là thước đo lượng canxi và magiê trong nước. Nước càng chứa nhiều canxi và magiê thì nước càng cứng. Độ cứng của nước thường được biểu thị bằng miligam trên lít (mg/L) hoặc ppm (phần triệu). Tuy nhiên, các đơn vị đo lường khác cũng thường được sử dụng ở nhiều quốc gia khác nhau. Hôm nay, Indobio sẽ giới thiệu 1 số đơn vị đo độ cứng của nước và cách thức quy đổi giữa chúng.
Các đơn vị đo độ cứng của nước
Độ cứng của nước có thể được thể hiện bằng nhiều đơn vị khác nhau, bao gồm độ Pháp, độ Đức, độ Clark, grains/gallon (gpg), mg/L và ppm. Các phép chuyển đổi chung như sau:
Grains Per Gallon - GPG
- Định nghĩa: Grain per gallon (gpg), là đơn vị đo độ cứng của nước theo tiêu chuẩn Mỹ. 1 hạt tương đương với 64,8 miligam canxi cacbonat (CaCO3) hòa tan trong 1 gallon nước (3,785 lít).
- Ứng dụng: Đơn vị này phản ánh lượng canxi cacbonat trong nước theo thể tích gallon và được sử dụng phổ biến ở Mỹ.
PPM
- Định nghĩa: PPM là đơn vị đo lường phổ biến nhất cho độ cứng của nước. 1 ppm tương đương với 1 mg/L.
- Ứng dụng: Đây là đơn vị tiêu chuẩn và dễ dàng quy đổi từ các đơn vị khác, được sử dụng phổ biến trong nhiều quốc gia và ngành công nghiệp.
Độ Pháp (°fH hoặc °f)
- Định nghĩa: Được định nghĩa là 10 mg/L CaCO 3 , tương đương với 10 ppm.
- Ứng dụng: Đơn vị này đo lượng canxi cacbonat trong nước và thường dùng để đánh giá độ cứng nước theo tiêu chuẩn của Pháp.
Độ Đức (°dH)
- Định nghĩa: Độ Đức là đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến ở Đức và nhiều nước châu Âu khác.
- Ứng dụng: Đơn vị này đo lượng canxi oxit (CaO) trong nước và phản ánh mức độ cứng của nước theo tiêu chuẩn Đức.
Độ Clark ( 1 °e, °Clark )
- Định nghĩa: Đơn vị Clark theo hệ thống Anh tương đương với 1 hạt CaCO3 trên gallon Anh. 1 độ Clark (°Cl) tương đương với 64,8 miligam canxi cacbonat (CaCO3) hòa tan trong 1 gallon nước (3,79 lít).
- Ứng dụng: Đơn vị này được sử dụng chủ yếu ở Anh và các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường Imperial.
BẢNG QUY ĐỔI CÁC ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ CỨNG TRONG NƯỚC
Đơn Vị Đo |
Tương Đương với ppm |
Chuyển đổi từ ppm |
PPM |
1 ppm = 1 mg/L |
1 ppm = 1 mg/L |
GPG |
1 GPG = 17,12 ppm |
1 ppm = 0,058 GPG |
Độ Pháp (°fH) |
1 °fH = 10 ppm |
1 ppm = 0,1 °fH |
Độ Đức (°dH) |
1 °dH = 17,85 ppm |
1 ppm = 0,056 °dH |
Độ Clark (°e) |
1 °e = 14,25 ppm |
1 ppm = 0,058 °Cl |
MỨC ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC THEO ĐƠN VỊ ĐO
Mức Độ Cứng |
GPG |
PPM |
Độ Pháp (°fH) |
Độ Đức (°dH) |
Độ Clark (°Cl) |
Nước mềm |
0 - 3.5 |
< 60 ppm |
< 6 °fH |
< 3.7 °dH |
< 3.5 °Cl |
Nước trung bình |
3.5 - 7 |
60 - 120 ppm |
6 - 17 °fH |
3.38 - 6.74 °dH |
3.5 - 10 °Cl |
Nước cứng |
7 - 10.5 |
120 - 180 ppm |
17 - 34 °fH |
6.75 - 10.11 °dH |
10 - 20 °Cl |
Nước rất cứng |
>10 |
> 180 ppm |
> 34 °fH |
> 10.11 °dH |
> 20 °Cl |
Chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị này giúp đảm bảo kết quả kiểm tra độ cứng nước được hiểu và sử dụng đúng cách trong các ứng dụng khác nhau.