MÁY ĐO COD CẦM TAY HI97106 HANNA
- Nhà sản xuất: Hanna-Mỹ
- Dòng sản phẩm: HI97106
- Máy đo COD cầm tay HI97106 giúp người dùng đo COD trong nước thải với 4 thang đo 0 đến 150 mg/L O2, 0 đến 1500 mg/L O2, 0 đến 15000 mg/L O2 và 0 đến 60 g/L O2. Thiết bị đo COD HI97106 Hanna thiết kế nhỏ gọn, có độ bền cao chi phí thấp so với các sản phẩm cùng tính năng. Tuy nhiên cần trang bị máy phá mẫu và thuốc thử để đo mẫu.
INDOBIO SẴN SÀNG PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH QUA:
✔️ Hotline/Zalo: 0908 589 285 ✔️ Email: indobio@indobio.vn
✔️ Mua hàng trực tiếp: Tầng 01, Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, Tp.HCM
- 0 VNĐ Giá chưa VAT: 0 VNĐ
THIẾT BỊ HANNA HI97106 MÁY ĐO COD NƯỚC THẢI DẠNG CẦM TAY 4 THANG ĐO
Model: HI97106
Hãng: Hanna-Mỹ
Máy đo COD cầm tay HI97106 giúp người dùng xác định hàm lượng COD trong nước và nước thải với các khoảng đo 0 đến 150 mg/L O2, 0 đến 1500 mg/L O2, 0 đến 15000 mg/L O2 và 0 đến 60 g/L O2.
Thiết bị đo COD HI97106 được thiết kế nhỏ gọn 142.5 x 102.5 x 50.5 mm, dự liệu được lưu tự động và có thể xem lại và có độ bền cao vì chịu được va đập và hơi nước, thân máy IP67 mới đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường. Hệ thống quang học bên trong ngăn bụi, bụi bẩn và hơi nước từ bên ngoài
Chi tiết kỹ thuật Máy đo COD cầm tay HI97106 Hanna:
COD THANG THẤP (COD LR) |
|
Thang đo |
0 đến 150 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 420 nm |
COD THANG TRUNG (COD MR) |
|
Thang đo |
0 đến 1500 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
COD THANG CAO (COD HR) |
|
Thang đo |
0 đến 15000 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
COD THANG SIÊU CAO (COD UHR) |
|
Thang đo |
0 đến 60 g/L O2 |
Độ phân giải |
0.1 g/L |
Độ chính xác |
±0.5 g/L ±3% kết quả đo ở 25 oC |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
Nguồn sáng |
2 đèn LED ở 420 và 610 nm |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1.0 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Dạng cuvet |
Tròn, 16 mm |
Tụ động ghi dữ liệu |
200 kết quả đo |
Màn hình |
128x64 pixel B/W LCD có đèn nền |
Tự động tắt |
Sau 15 phút không sử dụng (sau 30 không sử dụng kể từ khi Zero nhưng không đo mẫu) |
Pin |
1.5 V AA alkalne (3 viên) |
Tuôi thọ pin |
Hơn 10000 phép đo (nếu không bật đèn nền) |
Môi trường |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng |
380 g |
Bảo vệ |
IP67 |
Bảo hành |
12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Thiết bị đo COD Hanna HI97106 cung cấp gồm:
- Máy đo HI97106
- Adapter cho cuvet 16 mm
- Pin
- Chứng chỉ chất lượng.
- Hướng dẫn nhanh và mã QR để tải hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành.
- Hộp đựng bằng giấy.
Nếu người dùng cần trang bị thêm Máy phá mẫu hi839800 và thuốc thử tùy chọn khi xác định COD trong nước.
***************
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Qúy khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:
0908 589 285 indobio@indobio.vn