MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC EXACT IDIP 486101

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC EXACT IDIP 486101

  • Nhà sản xuất: ITS-MỸ
  • Dòng sản phẩm: 486101
  • Máy đo đa chỉ tiêu nước eXact 486101 là hệ thống máy đo thông minh và tiên tiến, cung cấp khả năng kết nối hai chiều giữa thiết bị thông minh với máy đo thông qua bluetooth hoặc GPS. Máy đo gồm 4 bài kiểm tra được cài đặt sẵn, bao gồm pH, Clo tự do, Clo kết hợp và Độ kiềm tổng. Người dùng có thể xác định thêm 40 thông số bổ sung có sẵn khi mua ứng dụng.
    ------------------
    NDOBIO SẴN SÀNG PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH QUA:
    ✅ Hotline/Zalo: 0908 589 285 ✅ Email: indobio@indobio.vn
    ✅ Mua hàng trực tiếp: Tầng 01, Số 9 Đường 1, KDC Cityland Park Hills, P10, Gò Vấp, Tp.HCM
  • 10.358.172 VNĐ
  • Giá chưa VAT: 9.590.900 VNĐ

Máy đo đa chỉ tiêu eXact iDip 486101: Phân tích hơn 40 chỉ tiêu nước kết hợp công nghệ Bluetooth và GPS.

Code: 486101
Hãng: ITS-Mỹ

máy đo đa chỉ tiêu nước

Máy đo đa chỉ tiêu nước eXact 486101 là hệ thống máy đo thông minh và tiên tiến đầu tiên, cung cấp khả năng kết nối hai chiều giữa điện thoại thông minh/ máy tính bảng với máy đo thông qua bluetooth, mở ra 1 cách tiếp cận mới cho thị trường thử nghiệm nước. Ngoài ra thông qua GPS người dùng có thể xác định kết quả đo mẫu.

Máy đo eXact iDip 486101 gồm 4 bài kiểm tra được cài đặt sẵn bao gồm pH, Clo tự do, Clo kết hợp và Độ kiềm tổng. Người dùng có thể xác định thêm 40 thông số bổ sung có sẵn khi mua ứng dụng.

Máy đo eXact iDip tương thích với:  Apple iPad, Apple iPad Mini, Apple iPhone, Apple iPod touch và Android. 

Ưu điểm của máy đo quang kế eXact iDip 486101

  • Lưu trữ và chia sẻ kết quả qua email
  • Kết nối Bluetooth và GPS
  • có thê xác định hơn 40 chỉ tiêu
  • Kích thước máy nhỏ gọn
  • Sử dụng tùy chỉnh

Thông số kỹ thuật của Máy đo quang kế eXact iDip 486101

Thang đo

Alkalinity, Total (as CaCO3)

20 - 200

Bromine, Total (DPD-4)

0.07 - 17.0

Calcium (as CaCO3)

20 - 700

Calcium, Marine (as CaCO3)

30 - 1200

Calcium, Salt Pools (as CaCO3)

25 - 900

Chloride (as Salt)

4 - 500

Chloride High (as Salt)

500 - 6700

Chlorine Dioxide (DPD-1)

0.06 - 6.0

Chlorine, Combined (DPD-3)

0.00 - 12.0

Chlorine, Free (DPD-1)

0.00 - 12.0

Chlorine, Total High

1 - 200

Chlorine, Total (DPD-4)

0.00 - 12.0

Chromium (VI)

0.00 - 2.00

Copper (Cu+2)

0.04 - 8

Cyanuric Acid II

3-110

Cyanuric Acid III

6-120

Hardness, Total High (as CaCO3)

60 - 600

Hardness, Total Low (as CaCO3)

1 - 90

Hydrogen Peroxide

1-130

Hydrogen Peroxide High (DPD-4)

16 - 4200

Hydrogen Peroxide Low

0.00 - 3.50

Iodine (DPD-1)

0.00 - 21.0

Iron, Total (Fe+2 / Fe+3)

0.03 - 8.00

Manganese

0.00 - 2.20

Metals (+2 Valence)

0.00 - 1.6

Molybdate

0.00 - 2.5

Nitrate, Fresh (as NO3)

0.25 - 32.0

Nitrate, Marine (as NO3)

1 - 50

Nitrite (as NO2)

0.00 - 4.00

Ozone (DPD-4)

0.01 - 2.00

Peracetic Acid

2 - 590

Peracetic Acid Low (DPD-4)

0.05 - 11.0

Permanganate (DPD-1)

0.02 - 6.00

pH, Acid

3.5 - 6.2 pH

pH, Alkali

7.5 - 10.0 pH

pH

6.4 - 8.4 pH

Phosphate

0.08 - 3

Sodium Bromide

19 - 230

Sulfate (SO4)

1 - 270

Sulfide (as S2-)

0.05 - 6.6

Silica

0.1 - 40

Turbidity

3 - 800 NTU

SPA Alkalinity, Total

40 - 200

SPA Bromine, Total (DPD-4)

0.07 - 17.0

SPA Calcium (as CaCO3)

20 - 700

SPA Chlorine, Combined (DPD-3)

0.02 - 12.0

SPA Chlorine, Free (DPD-1)

0.02 - 12.0

SPA Chlorine, Total (DPD-4)

0.02 - 12.0

SPA Cyanuric Acid

12 - 110

Độ chính xác

Alkalinity, Total (as CaCO3)

10

Bromine, Total (DPD-4)

5

Calcium (as CaCO3)

10

Calcium, Marine (as CaCO3)

10

Calcium, Salt Pools (as CaCO3)

10

Chloride (as Salt)

10

Chloride High (as Salt)

10

Chlorine Dioxide (DPD-1)

7.5

Chlorine, Combined (DPD-3)

5

Chlorine, Free (DPD-1)

5

Chlorine, Total High

10

Chlorine, Total (DPD-4)

5

Chromium (VI)

8

Copper (Cu+2)

8

Cyanuric Acid II

12

Cyanuric Acid III

12

Hardness, Total High (as CaCO3)

12

Hardness, Total Low (as CaCO3)

12

Hydrogen Peroxide

10

Hydrogen Peroxide High (DPD-4)

8

Hydrogen Peroxide Low

7

Iodine (DPD-1)

8

Iron, Total (Fe+2 / Fe+3)

12

Manganese

6

Metals (+2 Valence)

6

Molybdate

10

Nitrate, Fresh (as NO3)

15

Nitrate, Marine (as NO3)

15

Nitrite (as NO2)

8

Ozone (DPD-4)

10

Peracetic Acid

10

Peracetic Acid Low (DPD-4)

4

Permanganate (DPD-1)

5

pH, Acid

0.3

pH, Alkali

0.3

pH

0.2

Phosphate

8

Sodium Bromide

10

Sulfate (SO4)

10

Sulfide (as S2-)

12

Silica

10

Turbidity

SPA Alkalinity, Total

10

SPA Bromine, Total (DPD-4)

3

SPA Calcium (as CaCO3)

8

SPA Chlorine, Combined (DPD-3)

5

SPA Chlorine, Free (DPD-1)

5

SPA Chlorine, Total (DPD-4)

5

SPA Cyanuric Acid

9

Nguồn sáng

bước sóng 525/570 nm và độ dài đường dẫn 11nm

Kích thước

6.5 x 2 x 1.4 inch (16.5 x 5 x 3.5 cm)

Khối lượng

6.4 oz (181 g)

Bảo hành

2 năm

Cung cấp gồm

Máy đo eXact iDip

Bàn chải làm sạch

Cẩm nang hướng dẫn

Thuốc thử (6 que test): clo tự do, clo kết hợp, độ pH, độ kiềm tổng

Phụ kiện mua riêng

Hộp đựng và thuốc thử không có sẵn

Cách sử dụng máy đo quang kế eXact iDip 486101

máy đo đa chỉ tiêu nước

Bước 1: Cài app eXact iDip của ITS, sau đó chọn phần muốn test

Bước 2: Điền các thông số muốn test 

Bước 3: Nhúng máy đo vào mẫu trong 20s

Bước 4: Kết quả sẽ được gửi về thiết bị thông minh

***************

Kingtestvn

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe yêu cầu và thắc mắc của Qúy khách. Hãy liên hệ với chúng tôi qua cách kênh:

Website - Free web icons  KINGTESTVN.COM                       0908 589 285 

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ SINH HÓA INDOBIO

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt