Tổng nitơ (TN) và nitơ tổng (TKN) là hai chỉ số quan trọng khi đánh giá chất lượng nước thải và nước mặt. Việc kiểm soát nồng độ các dạng nitơ này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý chất lượng nước. Dưới đây là một số thông tin hữu ích mà Indobio đã tổng hợp, giúp bạn phân biệt và đánh giá hai chỉ số này hiệu quả

Các dạng Nitơ trong nước thải

Sự khác biệt giữa tổng nitơ và nitơ tổng trong nước thải và nước mặt

Nitơ tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau trong tự nhiên. Đối với việc xác định nitơ trong nước và nước thải, các chỉ số bạn cần quan tâm là amoni, nitơ hữu cơ, nitrat và nitrit.

  • Amonia (NH3): Amoniac là dạng khí của nitơ, có thể hòa tan trong nước và xuất hiện dưới dạng ion amoni (NH₄⁺). Chúng có độc tính cao và gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước và quá trình xử lý nước thải.
  • Nitrit (NO2⁻): Một dạng nitơ trung gian được tạo thành từ quá trình oxy hóa amoniac trước khi chuyển hóa thành nitrat. Chúng có tính chất không ổn định và độc tính mạnh khi ở nồng độ cao.
  • Nitrat (NO3⁻): Nitrat hình thành từ quá trình oxy hóa amoniac và nitrat hóa. Chúng là một dạng nitơ bền vững và có thể gây phú dưỡng trong các hệ sinh thái nước nếu nồng độ quá cao. 
  • Nitơ hữu cơ: Nitơ có trong các hợp chất hữu cơ như protein, amino axit và axit nucleic. Nitơ hữu cơ có thể phân hủy sinh học trong nước thải, tạo thành amoniac qua quá trình phân hủy và sau đó chuyển hóa thành nitrat trong quá trình xử lý sinh học. 

Tiêu chí đánh giá nồng độ nitơ trong nước 

Tổng Nitơ (TN)

Tổng nitơ (TN) là chỉ số bao gồm cả toàn bộ lượng nitơ trong nước, bao gồm nitơ hữu cơ và nitơ vô cơ trong mẫu nước. 

TN phản ánh tổng lượng nitơ có trong nước thải, đặc biệt quan trọng trong đánh giá tác động của nitơ đến hiện tượng phú dưỡng và sự phát triển của tảo, cũng như khả năng gây ô nhiễm môi trường nước.

Nitơ Tổng (TKN)

Nitơ tổng Kjeldahl (TKN) là chỉ số đo tổng lượng nitơ liên kết hữu cơ và amoniac (NH₄⁺/NH₃) có trong nước. Chúng không bao gồm nitrat và nitrit và được đo bằng phương pháp Kjeldahl, một kỹ thuật phân tích hóa học phổ biến.

TKN phản ánh lượng nitơ có trong các hợp chất hữu cơ và amoniac, giúp đánh giá mức độ ô nhiễm sinh học của nước thải từ các nguồn hữu cơ như chất thải sinh hoạt và công nghiệp thực phẩm.

TKN phù hợp khi đánh giá chất lượng nước thải sinh hoạt hoặc công nghiệp thực phẩm, vì nó đo lượng nitơ hữu cơ và amoniac. Trong khi đó, TN cung cấp cái nhìn tổng quát hơn về lượng nitơ trong nước, phù hợp khi đánh giá và kiểm nghiệm chất lượng nước

Công thức liên quan

  • TNb = TKN + (Nitrate / Nitrite)
  • Tổng Nitơ hữu cơ = TKN - NH4
  • Tổng Nitơ vô cơ = (nitrate / nitrite) + amoni
  • TKN = Tổng Nitơ hữu cơ + amoni

Quy Chuẩn Nồng Độ Nitơ Trong Nước Thải

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), nồng độ nitơ trong nước thải được quy định như sau:

  • QCVN 40: 2011/BTNMT: Hàm lượng Nitơ tổng (TN) từ 20-40 ppm.
  • QCVN 01-MT: 2015/BTNMT: Hàm lượng TN từ 40-60 ppm.
  • QCVN 11-MT: 2015/BTNMT: Hàm lượng TN từ 30-60 ppm.

Một số dụng cụ đo lường nitơ trong nước và nước thải

Bộ test Nitơ tổng

Sự khác biệt giữa tổng nitơ và nitơ tổng trong nước thải và nước mặt

Bộ test WIT-TN-I của KRK được sử dụng test thử Nitơ tổng trong nước thải với khoảng đo 0-100 ppm. Bộ test WIT-NT.i cung cấp đầy đủ thuốc thử và dụng cụ cho 50 lần test. 

Packtest kyoritsu WAK-TN-I của Kyoritsu giúp test nhanh nitơ tổng trong nước và nước thải với thang đo 0-100 ppm. Bộ test nitơ tổng WAK-TN-I sử dụng đơn giản cung cấp đầy đủ vật tư cho 40 lần, dùng được cho nước biển và có thể test nhiều mẫu cùng lúc.

Bộ test Amoni

Sự khác biệt giữa tổng nitơ và nitơ tổng trong nước thải và nước mặt

Bộ test nh4-1Z-A của KRK dùng xác định hàm lượng amoni trong phạm vi 0-10 ppm theo phương pháp đĩa so màu. Bộ test nhanh amoni NH4-1Z-A cung cấp thuốc thử và dụng cụ cho 36 lần test mẫu.

Test nhanh Nitrat/Nitrit 

Sự khác biệt giữa tổng nitơ và nitơ tổng trong nước thải và nước mặt

Que thử Nitrat/Nitrit 254.1 được sử dụng test nhanh NO3/NO2 trong dung dịch với khoảng đo 0-500 mg/L NO3+ và 0-80 mg/L NO2+. Que thử cho kết quả trong 1 phút thực hiện và được đóng gói nhỏ gọn rất thuận tiện mang đi nhà xưởng và ngoài hiện trường.

Việc đo lường và quản lý nồng độ nitơ trong nước thải là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn môi trường, cũng như để bảo vệ các hệ sinh thái nước. Tổng Nitơ (TN) và Nitơ Tổng (TKN) là hai chỉ số quan trọng giúp đánh giá toàn diện lượng nitơ trong nước, và việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để doanh nghiệp xử lý nước thải một cách hiệu quả.

Xu hướng tìm kiếm: nito tổng tổng nito
Cách Test Nước Ion Kiềm Hiệu Quả: Phương pháp nào tốt nhất cho doanh nghiệp cấp nước?
Nhiều loại nước uống và nước đóng chai hiện nay đều có tính kiềm vì những lợi ích sức khỏe vượt trội mà chúng mang lại. Bài viết sẽ cung cấp nhữn...
MỐI QUAN HỆ GIỮA AV VÀ FFA TRONG DẦU ĂN
Hàm lượng acid béo tự do (FFA) và chỉ số acid (AV) là hai chỉ số quan trọng và phổ biến để đánh giá chất lượng dầu ăn cho nhà hàng, khách sạn, và các ...